Characters remaining: 500/500
Translation

phẫu tích

Academic
Friendly

Từ "phẫu tích" trong tiếng Việt có nghĩa là "mổ tử thi để nghiên cứu". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong các nghiên cứu về nguyên nhân cái chết hoặc để tìm hiểu về các bệnh tật.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Phẫu tích" hành động mổ một cơ thể người hoặc động vật đã chết để khám phá các cơ quan bên trong xác định nguyên nhân cái chết hoặc nghiên cứu bệnh .
  2. dụ sử dụng:

    • Trong các trường hợp y học: "Bác sĩ đã tiến hành phẫu tích để xác định nguyên nhân cái chết của bệnh nhân."
    • Trong giáo dục: "Sinh viên y khoa được thực hành phẫu tích trên xác động vật để nâng cao kỹ năng."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các nghiên cứu khoa học: "Các nhà nghiên cứu đã thực hiện phẫu tích để phân tích sự phát triển của bệnh ung thư."
    • Trong pháp y: "Phẫu tích một bước quan trọng trong việc điều tra án mạng."
  4. Biến thể của từ:

    • Từ "phẫu thuật" có thể gây nhầm lẫn với "phẫu tích". Trong khi "phẫu thuật" hành động can thiệp vào cơ thể sống nhằm điều trị bệnh, thì "phẫu tích" chỉ xảy ra với cơ thể đã chết.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "mổ xẻ" - thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn có thể không chỉ áp dụng cho cơ thể người.
    • Từ đồng nghĩa: "mổ tử thi" - cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể không được sử dụng phổ biến như "phẫu tích".
  6. Liên quan:

    • "Giải phẫu": quá trình nghiên cứu cấu trúc bên trong của cơ thể sống hoặc đã chết, có thể bao gồm cả việc phẫu tích.
    • "Bệnh ": liên quan đến nghiên cứu các bệnh tật, thường liên quan đến phẫu tích để hiểu hơn về các bệnh này.
Tóm lại:

"Phẫu tích" một thuật ngữ chuyên ngành rất quan trọng trong y học, giúp các bác sĩ nhà nghiên cứu hiểu hơn về nguyên nhân cái chết các vấn đề sức khỏe.

  1. Mổ tử thi để nghiên cứu.

Comments and discussion on the word "phẫu tích"